Có 3 kết quả:
咳 gay • 垓 gay • 荄 gay
Từ điển Trần Văn Kiệm
gay gắt
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gay go, gay cấn; mặt đỏ gay
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0