1/3
gay [cay, gây, hãy, hỡi, khái]
U+54B3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
gay [cai, gây]
U+5793, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
gay [cai, cay, cây, gai]
U+8344, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 1