Có 7 kết quả:

咳 cay荄 cay𠹽 cay𡀲 cay𨐮 cay𨢟 cay𫐝 cay

1/7

cay [gay, gây, hãy, hỡi, khái]

U+54B3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đắng cay

Tự hình 3

Dị thể 4

cay [cai, cây, gai, gay]

U+8344, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đắng cay

Tự hình 1

cay

U+20E7D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi cay, ớt cay

Chữ gần giống 1

cay

U+21032, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi cay, ớt cay

cay

U+2842E, tổng 16 nét, bộ tân 辛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắng cay

cay [gây]

U+2889F, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắng cay

cay

U+2B41D, tổng 20 nét, bộ tân 辛 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắng cay