Có 5 kết quả:

塃 hoang慌 hoang肓 hoang荒 hoang謊 hoang

1/5

hoang

U+5843, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

hoang [hoảng]

U+614C, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang mang

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hoang

U+8093, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang

Tự hình 2

Dị thể 2

hoang [hoăng]

U+8352, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang

Tự hình 4

Dị thể 12

hoang

U+8B0A, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang mang

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2