Có 5 kết quả:
塃 hoang • 慌 hoang • 肓 hoang • 荒 hoang • 謊 hoang
Từ điển Trần Văn Kiệm
chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoang mang
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0