Có 1 kết quả:

希 hê

1/1

[he, hi, hy, hây, hơi]

U+5E0C, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hả hê

Tự hình 3

Dị thể 6