Có 8 kết quả:

hihềsisầy
Âm Nôm: hi, , hề, si, , , , sầy
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: HDKKB (竹木大大月)
Unicode: U+7A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まれ (mare), まばら (mabara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/8

hi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vật dĩ hi vi quí (hiếm thì quí); hi thích (pha loãng)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hì hục, hì hụi

hề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hề hề

si

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sân si

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sè sè; cay sè

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sé sé

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen sì

sầy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sầy da