Có 1 kết quả:

嘻 hảy

1/1

hảy [hi, , , hề]

U+563B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hảy cho đổ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3