Có 3 kết quả:

唏 hì嘻 hì稀 hì

1/3

[he, hi, , , hơi]

U+550F, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hì hục, hì hụi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[hi, , hảy, hề]

U+563B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hì hục, hì hụi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

[hi, hề, si, , , , sầy]

U+7A00, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hì hục, hì hụi

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5