Có 6 kết quả:
开 khai • 楷 khai • 鐦 khai • 锎 khai • 開 khai • 𫔭 khai
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai tâm; khai thông; triển khai
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai thư (chữ viết Hán tự kiểu thường), khai thể (chữ in đậm nét)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai (chất Californium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai (chất Californium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khai tâm; khai thông; triển khai
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0