Có 8 kết quả:
啟 khơi • 摡 khơi • 洃 khơi • 開 khơi • 𢴖 khơi • 𢵱 khơi • 𣾺 khơi • 𤁔 khơi
Từ điển Trần Văn Kiệm
Khơi lại chuyện cũ
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khơi sông (đào vét để thông dòng nước)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển khơi
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khơi sông (đào vét để thông dòng nước)
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khơi sông (đào vét để thông dòng nước)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khơi sông (đào vét để thông dòng nước)
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
biển khơi
Chữ gần giống 4
Bình luận 0