Có 8 kết quả:

啟 khơi摡 khơi洃 khơi開 khơi𢴖 khơi𢵱 khơi𣾺 khơi𤁔 khơi

1/8

khơi [khui]

U+555F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét), phác 攴 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Khơi lại chuyện cũ

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

khơi [cấy, giầy, gài, gáy, gãi]

U+6461, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khơi sông (đào vét để thông dòng nước)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

khơi [hôi]

U+6D03, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển khơi

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

khơi [khai, khui]

U+958B, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khơi sông (đào vét để thông dòng nước)

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

khơi [gợi, khui, khảy]

U+22D16, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khơi sông (đào vét để thông dòng nước)

khơi

U+22D71, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khơi sông (đào vét để thông dòng nước)

Chữ gần giống 4

khơi [khoi]

U+23FBA, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển khơi

Chữ gần giống 4

khơi

U+24054, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển khơi

Chữ gần giống 1