Có 3 kết quả:

啟 khui開 khui𢴖 khui

1/3

khui [khơi]

U+555F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét), phác 攴 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khui chai rượu; khui ra

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

khui [khai, khơi]

U+958B, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khui chai rượu; khui ra

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

khui [gợi, khơi, khảy]

U+22D16, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khui chai rượu; khui ra