Có 3 kết quả:
啟 khui • 開 khui • 𢴖 khui
Từ điển Trần Văn Kiệm
khui chai rượu; khui ra
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khui chai rượu; khui ra
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0