Có 14 kết quả:
佳 giai • 偕 giai • 喈 giai • 堦 giai • 楷 giai • 皆 giai • 秸 giai • 稭 giai • 諧 giai • 谐 giai • 阶 giai • 階 giai • 𪟦 giai • 𫦻 giai
Từ điển Viện Hán Nôm
giai nhân; giai thoại
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bách niên giai lão
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ chung giai giai (âm thanh hoà nhau)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai đoạn; giai cấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai (tên khác của cây Hoàng liên)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bách niên giai lão
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch giai (rơm)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch giai (rơm)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai chấn (hoà hợp)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai chấn (hoà hợp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai đoạn; giai cấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
giai đoạn; giai cấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2