Có 14 kết quả:

佳 giai偕 giai喈 giai堦 giai楷 giai皆 giai秸 giai稭 giai諧 giai谐 giai阶 giai階 giai𪟦 giai𫦻 giai

1/14

giai [dai, lai, trai]

U+4F73, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giai nhân; giai thoại

Tự hình 3

giai

U+5055, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bách niên giai lão

Tự hình 3

Dị thể 1

giai []

U+5588, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ chung giai giai (âm thanh hoà nhau)

Tự hình 2

giai

U+5826, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai đoạn; giai cấp

Tự hình 1

Dị thể 1

giai [khai]

U+6977, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai (tên khác của cây Hoàng liên)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

giai

U+7686, tổng 9 nét, bộ bạch 白 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bách niên giai lão

Tự hình 5

Dị thể 2

giai [gặt]

U+79F8, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch giai (rơm)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

giai

U+7A2D, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch giai (rơm)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

giai [hài]

U+8AE7, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai chấn (hoà hợp)

Tự hình 4

Dị thể 2

giai [hài]

U+8C10, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai chấn (hoà hợp)

Tự hình 2

Dị thể 2

giai

U+9636, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai đoạn; giai cấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

giai

U+968E, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giai đoạn; giai cấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

giai

U+2A7E6, tổng 15 nét, bộ lực 力 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

giai

U+2B9BB, tổng 16 nét, bộ lực 力 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)