Có 6 kết quả:
宽 khoan • 寬 khoan • 鑛 khoan • 鑧 khoan • 髋 khoan • 髖 khoan
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
máy khoan
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
máy khoan
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoan (bàn toạ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0