Có 4 kết quả:
坤 khôn • 髠 khôn • 髡 khôn • 𫒨 khôn
Từ điển Viện Hán Nôm
càn khôn; khôn lường; khôn ngoan
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)
Tự hình 2
Dị thể 7