Có 1 kết quả:

林 lum

1/1

lum [lim, lom, lâm, lùm, lăm, lầm]

U+6797, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùm lum

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1