Có 4 kết quả:

林 lim瞼 lim𣜰 lim𥋲 lim

1/4

lim [lom, lum, lâm, lùm, lăm, lầm]

U+6797, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

gỗ lim

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lim [kiểm, kèm, kẻm]

U+77BC, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

lim

U+23730, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

lim [lem, rim]

U+252F2, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể