Có 4 kết quả:
林 lim • 瞼 lim • 𣜰 lim • 𥋲 lim
Từ điển Hồ Lê
gỗ lim
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lim dim
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Từ điển Viện Hán Nôm
gỗ lim
Dị thể 1
Chữ gần giống 34
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 34