Có 1 kết quả:

綿 mên

1/1

mên [men, min, miên, mền]

U+7DBF, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Cao mên (tên người Việt gọi Combodia)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0