Có 3 kết quả:

睸 mí𥈢 mí𦝺 mí

1/3

U+7778, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mí mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

U+25222, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mí mắt

Chữ gần giống 4

[mẩy]

U+2677A, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mí mắt

Chữ gần giống 3