Có 4 kết quả:

䕼 nan难 nan難 nan𥸁 nan

1/4

nan [năn]

U+457C, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nan tre

Tự hình 1

Dị thể 3

nan [nàn, nạn]

U+96BE, tổng 10 nét, bộ hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
giản thể, hội ý

nan [nàn, nạn, nản, nần]

U+96E3, tổng 19 nét, bộ chuy 隹 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nguy nan

Tự hình 4

Dị thể 8

nan

U+25E01, tổng 25 nét, bộ trúc 竹 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nan tre

Chữ gần giống 1