Có 6 kết quả:

䕼 năn噒 năn能 năn𡅧 năn𡅨 năn𢟒 năn

1/6

năn [nan]

U+457C, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ năn

Tự hình 1

Dị thể 3

năn [nằn, rân, rên, răn, rếch, rền]

U+5652, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

năn nỉ

Tự hình 1

Dị thể 1

năn [hay, năng, nưng, nấng, nằng]

U+80FD, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn năn

Tự hình 4

Dị thể 7

năn [câm, gặm, nằn]

U+21167, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn năn

Dị thể 1

năn [nàn, nằn]

U+21168, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn năn

năn

U+227D2, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

năn nỉ

Tự hình 1

Chữ gần giống 10