Có 2 kết quả:

午 ngọ牛 ngọ

1/2

ngọ [ngõ, ngỏ]

U+5348, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giờ ngọ

Tự hình 5

Dị thể 1

ngọ [ngâu, ngõ, ngưu, ngỏ]

U+725B, tổng 4 nét, bộ ngưu 牛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giờ ngọ

Tự hình 5

Dị thể 1