Có 2 kết quả:

戎 nhong銊 nhong

1/2

nhong [nhung, nhỏng, xong]

U+620E, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhong nhóng

Tự hình 7

Dị thể 4

nhong

U+928A, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhong nhong

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1