Có 2 kết quả:

戎 xong衝 xong

1/2

xong [nhong, nhung, nhỏng]

U+620E, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

công việc xong rồi

Tự hình 7

Dị thể 4

xong [giong, tông, xung, xông, xúng]

U+885D, tổng 15 nét, bộ hành 行 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xong xuôi

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 4