Có 3 kết quả:

芾 nu𦬻 nu𪺹 nu

1/3

nu [nao, nào]

U+82BE, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

màu nu (nâu)

Tự hình 2

Dị thể 2

nu [nụ]

U+26B3B, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nõn chuối

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

nu

U+2AEB9, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)