Có 2 kết quả:

衄 nốc𠴐 nốc

1/2

nốc [nục]

U+8844, tổng 10 nét, bộ huyết 血 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nốc vào

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

nốc [núc]

U+20D10, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nốc bia, nốc rượu