Có 2 kết quả:

nốcnục
Âm Nôm: nốc, nục
Tổng nét: 10
Bộ: huyết 血 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フ丨一一
Thương Hiệt: HTNG (竹廿弓土)
Unicode: U+8844
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nục
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): はなぢ (hanaji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nuk6

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

nốc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nốc vào

nục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nục (đổ máu, thua trận)