Có 4 kết quả:

咣 oang轟 oang𠻄 oang𨋌 oang

1/4

oang [oàng, quàng]

U+54A3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

oang oang

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

oang [huênh, oanh, oàng]

U+8F5F, tổng 21 nét, bộ xa 車 (+14 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

oang oang

Tự hình 2

Dị thể 5

oang

U+20EC4, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oang oang

Chữ gần giống 2

oang [huênh, oanh, oàng]

U+282CC, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oang oang

Tự hình 1

Dị thể 2