Có 8 kết quả:
縈 oanh • 罃 oanh • 莺 oanh • 萦 oanh • 訇 oanh • 轟 oanh • 鶯 oanh • 𨋌 oanh
Từ điển Hồ Lê
oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim oanh
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
oanh liệt
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
oanh yến
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0