1/1
phiu [phiếu, phèo]
U+8198, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0