Có 1 kết quả:
phiếu
Âm Nôm: phiếu
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月麃
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BIPF (月戈心火)
Unicode: U+81D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月麃
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BIPF (月戈心火)
Unicode: U+81D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)