1/1
riu [leo, liêu, liệu]
U+71CE, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 14
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0