Có 7 kết quả:

撩 leo燎 leo繚 leo𠖭 leo𤃜 leo𨇉 leo𩻻 leo

1/7

leo [bêu, cheo, gieo, liêu, liệu, lêu, treo, trêu, đeo]

U+64A9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

leo cây

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

leo [liêu, liệu, riu]

U+71CE, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

leo lét

Tự hình 3

Dị thể 14

Chữ gần giống 6

leo [liêu, lèo, lạo, rều]

U+7E5A, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

leo dây

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

leo [lẻo, lẽo]

U+205AD, tổng 4 nét, bộ băng 冫 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trong leo lẻo

leo

U+240DC, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trong leo lẻo

leo

U+281C9, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

leo dây

leo

U+29EFB, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá leo

Chữ gần giống 9