Có 1 kết quả:

炩 rạnh

1/1

rạnh [ràng, rành]

U+70A9, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lo rạnh rạnh

Tự hình 1

Chữ gần giống 17