1/2
rị [thức, xức]
U+62ED, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
rị [lị]
U+6D96, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 1