Có 3 kết quả:

蓮 sen𡣻 sen𬞮 sen

1/3

sen [liên, lên, ren]

U+84EE, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sen, hoa sen

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sen

U+218FB, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sen, con đòi

Tự hình 1

sen

U+2C7AE, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sen, hoa sen