Có 2 kết quả:

栓 thoen銓 thoen

1/2

thoen [thuyên]

U+6813, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thoen cửa (then cửa)

Tự hình 2

thoen [thuyên]

U+9293, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thoen máy

Tự hình 2

Dị thể 4