1/2
thám [thái, thăm, thớm, xom, xái, xăm]
U+63A1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
thám [phăm, thăm, thớm, xom, xăm]
U+63A2, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 3