Có 5 kết quả:

竹 trúc竺 trúc筑 trúc築 trúc𥫗 trúc

1/5

trúc

U+7AF9, tổng 6 nét, bộ trúc 竹 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

trúc (bộ gốc: cây trúc)

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trúc

U+7AFA, tổng 8 nét, bộ trúc 竹 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúc (tên họ); Tây trúc

Tự hình 2

Dị thể 2

trúc

U+7B51, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến trúc

Tự hình 2

Dị thể 5

trúc [trốc]

U+7BC9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kiến trúc

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

trúc

U+25AD7, tổng 6 nét, bộ trúc 竹 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúc (bộ gốc: cây trúc)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1