Có 5 kết quả:
竹 trúc • 竺 trúc • 筑 trúc • 築 trúc • 𥫗 trúc
Từ điển Viện Hán Nôm
trúc (bộ gốc: cây trúc)
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trúc (tên họ); Tây trúc
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiến trúc
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kiến trúc
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0