Có 2 kết quả:

阵 trận陣 trận

1/2

trận

U+9635, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trận đánh

Tự hình 2

Dị thể 4

trận [chận, chặn, giận, trặn]

U+9663, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trận đánh

Tự hình 3

Dị thể 6