Có 2 kết quả:

戳 trộ𢷅 trộ

1/2

trộ [chạc]

U+6233, tổng 18 nét, bộ qua 戈 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừng trộ (dọa nạt)

Tự hình 2

Dị thể 1

trộ [rọ]

U+22DC5, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trừng trộ (dọa nạt)

Chữ gần giống 6