Có 2 kết quả:
chạc • trộ
Tổng nét: 18
Bộ: qua 戈 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翟戈
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: SGI (尸土戈)
Unicode: U+6233
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sác, trạc, trốc
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: coek3
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: coek3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưu chạc (vết ấn bưu điện)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng trộ (dọa nạt)