Có 1 kết quả:

鎖 tuả

1/1

tuả [khoá, soã, toả, xoã]

U+9396, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tua tủa

Tự hình 2

Dị thể 5