Có 2 kết quả:

撦 xoã鎖 xoã

1/2

xoã [xả]

U+64A6, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xoã tóc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

xoã [khoá, soã, toả, tuả]

U+9396, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoã xuống

Tự hình 2

Dị thể 5