Có 5 kết quả:

尢 uông尣 uông尪 uông汪 uông𠴝 uông

1/5

uông [vưu]

U+5C22, tổng 3 nét, bộ uông 尢 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

uông (bộ gốc)

Tự hình 3

Dị thể 3

uông

U+5C23, tổng 4 nét, bộ uông 尢 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

uông

U+5C2A, tổng 7 nét, bộ uông 尢 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khập khiễng (què)

Tự hình 1

Dị thể 8

uông

U+6C6A, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uông (đọng nước, nước sâu, tên họ)

Tự hình 3

Dị thể 6

uông

U+20D1D, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

y uông (hò hét)

Chữ gần giống 1