1/4
van
U+5445, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
van [von]
U+20E5A, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
van [khoé, qué]
U+20EBA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+2BF96, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể