Có 3 kết quả:

㺔 voi𤠅 voi𤢇 voi

1/3

voi [vỏi]

U+3E94, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con voi, có voi đòi tiên

voi

U+24805, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con voi

Chữ gần giống 1

voi [vuốt]

U+24887, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con voi

Chữ gần giống 2