Có 3 kết quả:

尺 xạch捇 xạch𫼬 xạch

1/3

xạch [sệch, xách, xích, xế, xệch, xịch]

U+5C3A, tổng 4 nét, bộ thi 尸 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch

Tự hình 4

Bình luận 0

xạch [xách]

U+6347, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

xạch [xách]

U+2BF2C, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xành xạch; xọc xạch

Bình luận 0