Có 2 kết quả:

尺 sệch斥 sệch

1/2

sệch [xách, xích, xạch, xế, xệch, xịch]

U+5C3A, tổng 4 nét, bộ thi 尸 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

sềnh sệch (xềnh xệch)

Tự hình 4

sệch [xích, xếch, xệch, xịch]

U+65A5, tổng 5 nét, bộ cân 斤 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sềnh sệch (xềnh xệch)

Tự hình 5

Dị thể 6