1/2
ẹp [ghép, giẹp, áp, ép, ét, ướp, ắp, ếp, ốp]
U+62BC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0
ẹp [trìu, trừu, ép, ắp]
U+62BD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?