Có 2 kết quả:

甕 ổng翁 ổng

1/2

ổng [úng, ống]

U+7515, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chảy ông ổng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ổng [òng, ông, ồng]

U+7FC1, tổng 10 nét, bộ vũ 羽 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chảy ông ổng

Tự hình 4

Dị thể 3