1/2
ổng [úng, ống]
U+7515, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
ổng [òng, ông, ồng]
U+7FC1, tổng 10 nét, bộ vũ 羽 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3