Có 2 kết quả:
喽 lou • 嘍 lou
Từ điển Trung-Anh
(1) (final particle equivalent to 了[le5])
(2) (particle calling attention to, or mildly warning of, a situation)
(2) (particle calling attention to, or mildly warning of, a situation)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0