Có 2 kết quả:

喽 lou 嘍 lou

1/2

lou [lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ]

U+55BD, tổng 12 nét, bộ kǒu 口 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) (final particle equivalent to 了[le5])
(2) (particle calling attention to, or mildly warning of, a situation)

Tự hình 2

Dị thể 2

lou [lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ]

U+560D, tổng 14 nét, bộ kǒu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) (final particle equivalent to 了[le5])
(2) (particle calling attention to, or mildly warning of, a situation)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1